CESS (Continual Ecosystem Storage System) Network là cơ sở hạ tầng dữ liệu phi tập trung mới nổi, kết hợp công nghệ blockchain công khai với mạng phân phối nội dung tốc độ cao nhằm cung cấp cho người dùng giải pháp quản lý dữ liệu an toàn, riêng tư và có chủ quyền hơn.
Khi Web3 ngày càng phát triển, các dịch vụ lưu trữ đám mây tập trung truyền thống như AWS và Google Cloud phải đối mặt với những thách thức ngày càng tăng, bao gồm lỗ hổng bảo mật dữ liệu, vi phạm quyền riêng tư, chi phí vận hành cao và lo ngại về kiểm duyệt. CESS được phát triển nhằm giải quyết những vấn đề quan trọng này.
CESS không chỉ cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu an toàn và có tính khả dụng cao, mà còn ra mắt mạng phân phối nội dung sáng tạo (CD²N) giúp truy cập, chia sẻ và cộng tác dữ liệu hiệu quả trong hệ sinh thái Web3. Sứ mệnh của dự án là thiết lập cơ sở hạ tầng lưu trữ Web3 toàn diện tích hợp bảo vệ quyền riêng tư, hiệu suất cấp doanh nghiệp, phân phối nội dung mạnh mẽ và khả năng học liên kết AI.
CESS Network xây dựng kiến trúc lưu trữ và phân phối dữ liệu có thể mở rộng và phi tập trung thông qua bốn lớp nền tảng:
Lớp blockchain: Cung cấp tính năng lưu trữ dữ liệu, quản lý quyền sở hữu và hợp đồng thông minh để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và khuyến khích sự tham gia của mạng lưới.
Lớp tài nguyên lưu trữ phân tán: Kết hợp các node đồng thuận và lưu trữ để quản lý siêu dữ liệu, xử lý giao dịch, lưu trữ dữ liệu người dùng và tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên.
Lớp mạng phân phối nội dung: Sử dụng công nghệ CD²N phi tập trung và ngang hàng, tận dụng các node cache và node truy xuất để truyền dữ liệu nhanh chóng và giảm chi phí.
Lớp giao diện: Cung cấp CLI, API, SDK và bộ giao thức AI của CESS, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng tương tác và đảm bảo quyền riêng tư của dữ liệu trong quá trình đào tạo mô hình AI.
Lưu trữ phi tập trung và phân phối nội dung: CESS Network xây dựng mạng lưu trữ và phân phối nội dung phi tập trung cung cấp dịch vụ lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả cho các ứng dụng Web3.
Ủy quyền dữ liệu và mã hóa lại proxy: Thông qua mã hóa lại proxy, người dùng có thể cấp quyền truy cập tạm thời vào dữ liệu đã mã hóa mà không cần tiết lộ khóa gốc, tăng cường bảo vệ quyền riêng tư của dữ liệu.
Cơ chế đồng thuận lựa chọn luân phiên ngẫu nhiên (Random Rotational Selection - R²S): Cơ chế đồng thuận R²S độc đáo của CESS tăng cường tính phi tập trung và bảo mật của mạng, đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả trong các quy trình lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
Nhiều loại node: Mạng CESS bao gồm bốn loại node - node đồng thuận, node lưu trữ, node cache và node truy xuất - phối hợp vận hành để duy trì sự ổn định và hoạt động của mạng.
Tên token: CESS
Tổng cung: 10 tỷ
Việc phân bổ token CESS được thiết kế cẩn thận nhằm thúc đẩy sự phát triển lâu dài của nền tảng. Trong tổng cung, 15% được phân bổ cho người đóng góp ban đầu, 10% cho nhà đầu tư sớm, 10% cho phát triển cộng đồng, ưu đãi và quảng bá, 5% cho các hoạt động hợp tác kinh doanh với đối tác đám mây, 5% được dự trữ cho các trường hợp khẩn cấp và hỗ trợ hệ sinh thái trong tương lai, 30% được phân bổ cho các node lưu trữ, 15% cho các node đồng thuận và 10% để phát triển lớp cache.
CESS là tiền mã hoá gốc của mạng CESS và đóng nhiều vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Token đóng vai trò là phương tiện để người dùng tham gia mạng staking, giúp nhận lợi nhuận thụ động, cấp cho người nắm giữ token quyền quản trị để tác động đến sự phát triển trong tương lai của mạng CESS, đồng thời rất cần thiết để truy cập vào nhiều dịch vụ lưu trữ khác nhau trên mạng, đóng vai trò là thẻ thông hành để sử dụng các khả năng lưu trữ phi tập trung của CESS.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin này không cung cấp lời khuyên về đầu tư, thuế, pháp lý, tài chính, kế toán, tư vấn hoặc bất kỳ dịch vụ liên quan nào khác cũng như không cấu thành lời khuyên để mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ tài sản nào. MEXC Learn chỉ cung cấp thông tin cho mục đích tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư. Vui lòng đảm bảo hiểu đầy đủ những rủi ro liên quan và thận trọng khi đầu tư. MEXC không chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư của người dùng.